- Cân điện tử LF Vibra
- Cân điện tử ALE Vibra
- Cân điện tử LN Vibra
- Cân điện tử HT Vibra
- Cân điện tử AJ Vibra
- Cân điện tử CJ Vibra
- Cân điện tử SJ Vibra
- Cân điện tử AB Vibra
- Cân điện tử FS Vibra
- Cân điện tử FZ Vibra
- Cân điện tử CUX II Series
- Cân điện tử DME Series
- Cân điện tử GZ Series
- Cân bàn chống nổ AZ B
- Cân chống nổ CZ B Vibra
- Cân chống nổ CZ BS Vibra
- Cân bàn điện tử HJK Series
- Máy in Vibra CSP 160 II
- Máy in CBM 910 II
- Cảm biến lực DFB
- Màn hình hiển thị SDI
- Cân vàng Shinko
- Cân phân tích Vibra
Cân điện tử CT Vibra, Can dien tu CT Vibra
- Tên: Cân điện tử CT Vibra
- Mô tả: Cân carat CT Vibra
- Giá:
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Danh Mục:
- Hãng sản xuất:
Notice: Undefined index: brand_name in /home/alex0511/vibra.vn/temp/admin/admin_productform_temp.php on line 240
- Bảo hành: 3 Năm
- Lượt xem: 7810
- Liên hệ: 0912554949
Tệ Trung bình Khá Tốt Rất tốt
- Cuộc cách mạng dành cho cân kim hoàn độ chính xác lên tới 0.001-ct
-
- Công nghệ MMTS
(Mono-Metal Tuning-fork Sensor) - Thiết kế nhỏ gọn với độ chính xác cao.
- Kết quả nhanh chóng và ôn định cao
- Lòng kính "Roll-top"
- Công nghệ MMTS
Download PDF manual of CT-600CE
Declaration of CE conformity CT.pdf
Thiết kế nhỏ gọn
CT series sử dụng lòng kính"Roll-top". cho phép người dùng mở cửa lòng kính cân từ phía trước. Với Giảm thiểu khối lượng không cần thiết đặt lên.
Khả năng cân từ 0.001ct đến 0.01ct
Sức chứa lên tới 600ct ( 120g) với khả năng đọc chính xác lên đến 0.001ct ( 0.001g) là lựa chọn chính xác nhất và cần thiết khi cân các loại kim cương. Đây là dòng cân được người sử dụng ưu tiên ở các cửa hàng trang sức và trong các nhà máy chế tạo kim cương. Đối với đơn vị vàng CT series có mức cân được 3,2 lượng với độ phân giải là Zem 1.
Model |
"Roll-top" windshield type | Three-sliding windshield type |
||
---|---|---|---|---|
CT 603 CT 603CE | CT 1602 CT 1602CE | CT 603G CT 603GCE | CT 1602G CT 1602GCE |
|
Tải trọng cân Max | 600ct | 1600ct | 600ct | 1600ct |
Khả năng đo | 0.001ct | 0.01ct | 0.001ct | 0.01ct |
Verification intervals (e) *1 | 0.01ct | 0.1ct | 0.001ct | 0.1ct |
Độ lặp lại | 0.001ct | 0.01ct | 0.001ct | 0.01ct |
Độ tuyến tính | ±0.003ct | ±0.03ct | ±0.003ct | ±0.03ct |
Thời gian ổn định | 4.0 sec. | 4.0 sec. | 4.0 sec. | 4.0 sec. |
Kích thước đĩa cân | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia | 80mm dia |
Cal chuẩn | External | External | External | External |
Kết nối máy tính | RS232C | RS232C | RS232C | RS232C |
Kích thước cân | 235×182×165mm | 251×207×260mm | ||
Khối lượng cân | 1.6kg | 2.4kg |
- *1 "CE" models are OIML class I approved. Verification interval "e" is available only in "CE" models.
AJBT(S) | Rechargeable battery |
---|---|
CTCP | Carat pan |
SDI/SDR | Satellite display |