- Cân điện tử LF Vibra
- Cân điện tử ALE Vibra
- Cân điện tử LN Vibra
- Cân điện tử HT Vibra
- Cân điện tử AJ Vibra
- Cân điện tử CJ Vibra
- Cân điện tử SJ Vibra
- Cân điện tử AB Vibra
- Cân điện tử FS Vibra
- Cân điện tử FZ Vibra
- Cân điện tử CUX II Series
- Cân điện tử DME Series
- Cân điện tử GZ Series
- Cân bàn chống nổ AZ B
- Cân chống nổ CZ B Vibra
- Cân chống nổ CZ BS Vibra
- Cân bàn điện tử HJK Series
- Máy in Vibra CSP 160 II
- Máy in CBM 910 II
- Cảm biến lực DFB
- Màn hình hiển thị SDI
- Cân vàng Shinko
- Cân phân tích Vibra
Cân điện tử CJ Vibra, Can dien tu CJ Vibra
- Tên: Cân điện tử CJ Vibra
- Mô tả: Cân phân tích chống nước
- Giá:
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Danh Mục: Cân điện tử CJ Vibra
- Hãng sản xuất: SHINKO DENSHI ., CO LTD
- Bảo hành: 2 Năm
- Lượt xem: 10616
- Liên hệ: 0912554949
Tệ Trung bình Khá Tốt Rất tốt
- Cân phân tích Tiêu chuẩn chống nước IP65 & chống bụi
-
- Cân phân tích chính xác cao
- - Cân khối lượng nặng
- - Hiệu quả cao
- - Cân đo đáng tin cậy
-
Như những dòng cân có độ chính xác cao nhưng CJ mang đặc tính chống nước và bụi. CJ cam kết diện mạo hoàn hảo cho chiếc cân điện tử được phủ INOX 304 sử dụng trong bất cứ môi trường nào như điều kiện khói bụi, hơi nước, dầu nhớt, hóa chất, nước, ngay cả điều kiện thiếu ánh sáng...vv. Lớp kim loại lót trên hay dưới đế cân có khả năng ngăn việc thấm các hóa chất từ các sản phẩm hóa học và dễ dàng chùi rửa.
CJ series cung ấp các lựa chọn về chức năng và các hình thức cân khác nhau. Phạm vi cân dao động từ 220g đến 15kg và khả năng đọc thây đổi tới 0.01g-1g. Đây được coi như là giải pháp tốt nhất cho người sử dụng. -
Tốc độ xử lý nhanh và dấu hiệu ổn định cao
Hệ thống cảm biến độc đáo tuning-fork sensing đáp ứng tốc độ cao và chỉ số ổn định cần thiết để việc cân đo luôn chính xác, đáng tin cậy. Thời gian ổn định nhanh sẽ làm bạn thấy thoải mái và thao tác hiệu quả.
Stainless steel sử dụng trong mọi điều kiện
Thân cân được làm toàn bộ bằng Inox 304 không gĩ, chống thấm, thuận tiện cho việc chùi rửa, có đặc tính và khả năng chống chịu rất cao và bên bỉ trong môi trường lạnh, nước hóa chất...
Màn hình back light
Màn hình LCD lớn (chiều cao 18mm) số rõ làm cho hoạt động cân của bạn dễ dàng và thoải mái ngay cả trong môi trường thiếu ánh sáng.
Tiêu thụ năng lượng thấp, dễ dáng di chuyển
Thiết kế cực kì tiết kiệm năng lượng, CJ cho phép người sử dụng hoặc động lên đến 200 giờ với loại pin cục 4 viên nhỏ (bộ chỉnh ngược sáng để ở chế độ OFF). Thích hợp cho việc sử dụng di chuyển(sử dụng 32 giờ cho quá trình cân đo với loại Pin cục, bộ chỉnh ngược sáng ở chết độ ON)
Các chức năng cân và chức năng dành cho phòng thí nghiệm và công nghiệp nặng
Đếm số lượng, cân phần trăm, cân tỷ trọng với móc tỷ phía dưới ( option) so sánh ...v.v CJ là câu trả lời cho các nhu cầu thiết bị cân đo ở các nghành công nghiệp. Người sử dụng có thể dễ dàng thiết lập các loại hình cân thích hợp bằng 4 phím mũi tên.
Kết nối thiết bị bên ngoài
Đầu ra RS232C được trang bị chuẩn kết nối dễ dàng với các thiết bị bên ngoài như máy tính. Kết quả đầu ra phong phú bên cạnh RS232C là có sẵn như là tùy chọn (đặc biệt cáp kết nối WP (tùy chọn) là cần thiết dành cho CJ, cổng RS232 được thiết kế đặc biệt không thấm nước
CJ-×××CE stands for EC type approval model
Model | CJ-220E CJ-220CE | CJ-320E CJ-320CE | CJ-620E CJ-620CE | CJ-820E CJ-820CE |
---|---|---|---|---|
Tải trọng Max | 220g | 320g | 620g | 820g |
Sai số | 0.01g | 0.01g | 0.01g | 0.01g |
Độ tuyến tính | ±0.01g | |||
Độ lập lại | 0.01g | |||
Kích thước đĩa cân | 140mm dia. | |||
Cal chuẩn | Cal chuẩn ngoài | |||
Đơn vị cân *3 | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), momme, tola | |||
Kích thước cân (L W H) | 310×208×87mm | |||
Khối lượng cân | 2.2kg |
Model | CJ-2200E CJ-2200CE | CJ-3200E CJ-3200CE | CJ-6200E CJ-6200CE | CJ-8200E CJ-8200CE | CJ-15KE CJ-15KCE |
---|---|---|---|---|---|
Tải trọng Max | 2200g | 3200g | 6200g | 8200g | 15000g |
Sai số | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 0.1g | 1g |
Độ tuyến tính | ±0.1g | ±1g | |||
Độ lập lại | 0.1g | 1g | |||
Kích thước đĩa cân | 190×190mm | ||||
Cal chuẩn | Cal chuẩn ngoài | ||||
Đơn vị cân *3 | g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN tl (Hong Kong), tl (Singapore, Malaysia), tl (Taiwan), momme, tola | ||||
Kích thước cân (L W H) | 310×208×87mm | ||||
Khối lượng cân | 2.7kg |
- e=d for all CE models
- *1 typical value
- *2 standard deviation
- *3 only g, kg &ct are available in CE models.
CJ-R4 | RS422A output (D-sub 9p) |
---|---|
CJ-BZ | Buzzer output |
CJ-LM | Relay contact (Din 9p) |
CJ-LS | Full pack (BZ, RS, LM) |
CJ-BT | Dry-cell battery |
CJ-WR | Water-proof cable for RS232C output (9PWP-9P) |
AJUH(S) | Under-weighing hook |
CJ-AP(S) | Bucket for animal weighing (620g, 820g) |
CJ-AP(M) | Bucket for animal weighing (2200-6200g) |
CJ-AP(L) | Bucket for animal weighing (8200g-15kg) |